Wave Alpha 110cc

Mô tả

Wave Alpha 110cc

Đặc điểm

Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc với hiệu suất vượt trội nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, cho bạn thêm tự tin và trải nghiệm tốt nhất trên mọi hành trình. Thêm vào đó, 4 màu - 2 phiên bản cùng thiết kế bộ tem mới phong cách đầy ấn tượng trên xe giúp bạn thể hiện sự trẻ trung, năng động, thu hút mọi ánh nhìn.

THIẾT KẾ

Phiên bản đặc biệt diện mạo trẻ trung

Ấn tượng với màu đen nhám trẻ trung, độc đáo, mang lại cho bạn hình ảnh năng động.

Tem xe độc đáo mới

Thiết kế tem trên thân xe hài hòa với logo cách điệu "Wave Alpha" và nền họa tiết trẻ trung, với màu sắc khác nhau trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế năng động và mạnh mẽ, giúp người dùng tự tin khoe trọn cá tính.

Mặt đồng hồ dễ quan sát

Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

Động cơ 110cc

Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.

TIỆN ÍCH & AN TOÀN

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hành

Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.

Ổ khóa đa năng 3 trong 1

Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

* Khối lượng bản thân

96 kg

* Dài x Rộng x Cao

1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm

* Khoảng cách trục bánh xe

1.224 mm

* Độ cao yên

770 mm

* Khoảng sáng gầm xe

134 mm

* Dung tích bình xăng

3,7 L

* Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 70/90-17M/C 38P
Lốp sau 80/90-17M/C 50P

* Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

* Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

* Loại động cơ

4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí

* Công suất tối đa

6,12kW/7.500 vòng/phút

* Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 L
Sau khi rã máy 1,0 L

* Mức tiêu thụ nhiên liệu    

1,72l/100km

* Hệ thống khởi động

Điện

* Moment cực đại

8,44 Nm/5.500 vòng/phút

* Dung tích xy-lanh

109,2 cm3

* Loại truyền độngCơ khí, 4 số tròn

* Đường kính x Hành trình pít tông

50,0 x 55,6 mm

* Tỷ số nén 

9,0 : 1

 

THƯ VIỆN

 

LỊCH SỬ ĐỜI XE